Mainboard Gigabyte MS73-HB1 - dual socket LGA 4677 - Intel Xeon Scalable gen 4 đón đầu xu hướng công nghệ với sự hỗ trợ tối đa cho lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và deep learning.
Xây dựng các tính năng phong phú hơn trong một nền tảng mang tính cách mạng, Intel đã tạo ra một bước nhảy đáng kinh ngạc về hiệu năng của bộ xử lý trong hành trình chuyển đổi kinh doanh.
Hiệu suất AI và deep-learning sẽ tăng đáng kể nhờ các công cụ tăng tốc AI tích hợp, trong khi kết nối mạng, lưu trữ và phân tích tận dụng các công cụ tăng tốc chuyên dụng khác trong bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4.
Thêm một loạt các tính năng mới để nhắm mục tiêu nhiều loại khối lượng công việc, dòng bộ xử lý Xeon mới sẽ mang lại hiệu năng và hiệu suất trên mỗi watt của CPU thậm chí còn tốt hơn, đồng thời làm như vậy trên nền tảng PCIe 5.0 với thông lượng gấp đôi thế hệ trước để tăng tốc dữ liệu đáng kể di chuyển đến và đi từ GPU và bộ lưu trữ.
Intel cũng đã tạo ra Dòng CPU Intel Xeon Max với Bộ nhớ băng thông cao (HBM) để cải thiện khối lượng công việc HPC và AI bị ràng buộc bởi bộ nhớ. Đối với nền tảng mới này, GIGABYTE có sẵn các sản phẩm để tận dụng tối đa các hệ thống dựa trên CPU Xeon hỗ trợ bộ tăng tốc PCIe Gen5 nhanh và ổ đĩa NVMe Gen5, ngoài ra còn hỗ trợ bộ nhớ DDR5 hiệu năng cao.
Form Factor: E-ATX, 304.8W x 330.2D mm
CPU:
Xeon Scalable thế hệ 4: bao gồm Xeon Platiunum, Gold, Silver, và CPU Max Series
Hỗ trợ 2 CPU, TDP tối đa 350W
Lưu ý: 1 vài tính năng PCIe và bộ nhớ tạm sẽ có thể không khả dụng nếu chỉ cắm 1 CPU.
Socket: 2 x LGA 4677, Socket E
Chipset: Intel® C741 Chipset
RAM: 16 khe RAM RDIMM DDR5, chạy 8 channel, tối đa 96GB/khe đối với RDIMM, 256GB/khe đối với 3DS RDIMM, tốc độ tối đa 4800 MHz
LAN: 2 cổng 1Gb/s LAN (Intel® I210-AT), hỗ trợ tính năng NCSI; 1 cổng 10/100/1000 management LAN
Video: Aspeed® AST2600 tích hợp
2D Video Graphic Adapter with PCIe bus interface
1920x1200@60Hz 32bpp, DDR4 SDRAM
Audio: N/A
SAS: N/A
SATA:
3 cổng SlimSAS với 12 cổng SATA 6Gb/s
2 cổng 7-pin SATA DOM 6Gb/s
RAID: Intel® SATA RAID 0/1/10/5
Khe cắm mở rộng: 6 khe PCIe x16 gen 5: + Slot_6: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_0 + Slot_5: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_1 + Slot_4: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_1 + Slot_3: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_0 + Slot_2: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_0 + Slot_1: 1 x PCIe x16 (Gen5 x16 bus) từ CPU_1 2 khe M.2 gen 4: M-key, PCIe Gen4 x4, từ CPU_0, hỗ trợ size 2280/22110
Internal I/O:
1 x 24-pin ATX main power connector
2 x 8-pin ATX 12V power connectors
2 x 6-pin ATX 12V power connectors
2 x M.2 slots
2 x CPU fan headers
4 x System fan headers
1 x USB 3.2 Gen1 header
1 x TPM header
1 x VROC connector
1 x Front panel header
1 x HDD backplane board header
1 x PMBus connector
1 x IPMB connector
1 x Clear CMOS jumper
1 x BIOS recovery jumper
1 x Buzzer
Rear I/O:
2 x USB 3.2 Gen1
1 x VGA
1 x RJ45 COM
2 x RJ45
1 x MLAN
1 x ID button with LED
TPM: 1 x TPM header with SPI interface
Optional TPM2.0 kit: CTM010
Board Management:
Aspeed® AST2600 management controller
GIGABYTE Management Console (AMI MegaRAC SP-X) web interface
Dashboard:
HTML5 KVM
Sensor Monitor (Voltage, RPM, Temperature, CPU Status …etc.)
Sensor Reading History Data
FRU Information
SEL Log in Linear Storage / Circular Storage Policy
Hardware Inventory
Fan Profile
System Firewall
Power Consumption
Power Control
LDAP / AD / RADIUS Support
Backup & Restore Configuration
Remote BIOS/BMC/CPLD Update
Event Log Filter
User Management
Media Redirection Settings
PAM Order Settings
SSL Settings
SMTP Settings
PSU Connectors:
1 x 24-pin ATX main power connector
2 x 8-pin ATX 12V power connectors
2 x 6-pin ATX 12V power connectors
Operating Properties:
Operating temperature: 10°C to 40°C
Operating humidity: 8-80% (non-condensing)
Non-operating temperature: -40°C to 60°C
Non-operating humidity: 20%-95% (non-condensing)