CPU Intel Xeon E5-2696 v3 / 2.3 - 3.6 GHz / 18 cores - 36 threads

Tính năng nổi bật
Đang cập nhật
Liên hệ

condition

Thương hiệu: Intel
Từ khóa: E5 2696V3, 2696V3, 2696 V3, E5 2696 V3
Mô tả

Xeon E5-2696 v3 ra mắt vào quý 4/2014. Bộ vi xử lý này được thiết kế dành riêng cho máy chủ / server trên kiến trúc Haswell-EP.

Không thể ép xung Xeon E5-2696 v3 vì tính năng này bị khóa.

  • Quy trình công nghệ sản xuất - 22 nm.

  • Kích thước bộ nhớ đệm: L1 - 1.125 MB, L2 - 4.5 MB, L3 - 45 MB.

  • Các loại bộ nhớ được hỗ trợ: DDR4.

  • Các loại ổ cắm được hỗ trợ: LGA2011-3 (R3).

  • Số CPU tối đa trong một cấu hình: 2.

SPEC sơ bộ

  • Cores: 18

  • Thread: 24

  • Clockspeed: 2.3 GHz

  • Turbo: up to 3.6 GHz

  • Socket: LGA 2011-3

Xeon E5-2696 v3 benchmark

Đánh giá / Review Xeon E5-2696 v3

  • Xếp loại: high-end CPU (CPU cao cấp)

  • Điểm sức mạnh: siêu cấp (trong dòng E5 v3, v4 chỉ thua mỗi E5-2699 v4)

  • Là sự lựa chọn tuyệt nhất trên suất đầu tư, chỉ 2.x triệu cho 18 luồng & 36 lõi, được anh em Pi Nodes Networks ưa chuộng (cập nhật: 01/05/2022)

Với mức giá chỉ bằng 1/4 E5-2699 v4, Xeon E5-2696 v3 thực sự đang trở thành CPU quốc dân, là sự lựa chọn đáng từng đồng cho trải nghiệm CPU siêu khủng.

General information
TypeCPU / Microprocessor
Market segmentServer
FamilyIntel Xeon E5-2600 v3
Model number ?E5-2696 v3
CPU part number- CM8064401610101 is an OEM/tray microprocessor
Frequency ?2300 MHz
Bus speed ?5 GT/s DMI
Clock multiplier ?23
Package2011-land Flip-Chip Land Grid Array
SocketSocket 2011-3 / R3 / LGA2011-3
Size2.07" x 2.01" / 5.25cm x 5.1cm
Introduction date4th quarter 2014
S-spec numbers
Part numberProduction processors SR1XKCM8064401610101+
Architecture / Microarchitecture
MicroarchitectureHaswell
PlatformGrantley-EP
Processor core ?Haswell-EP
CPUID306F2 (SR1XK)
Manufacturing process0.022 micron
Data width64 bit
The number of CPU cores18
The number of threads36
Floating Point UnitIntegrated
Level 1 cache size ?18 x 32 KB 8-way set associative instruction caches18 x 32 KB 8-way set associative data caches
Level 2 cache size ?18 x 256 KB 8-way set associative caches
Level 3 cache size45 MB 20-way set associative shared cache
MultiprocessingUp to 2 processors
Extensions and Technologies- MMX instructions- SSE / Streaming SIMD Extensions- SSE2 / Streaming SIMD Extensions 2- SSE3 / Streaming SIMD Extensions 3- SSSE3 / Supplemental Streaming SIMD Extensions 3- SSE4 / SSE4.1 + SSE4.2 / Streaming SIMD Extensions 4 ? - AES / Advanced Encryption Standard instructions- AVX / Advanced Vector Extensions- AVX2 / Advanced Vector Extensions 2.0- BMI / BMI1 + BMI2 / Bit Manipulation instructions- F16C / 16-bit Floating-Point conversion instructions- FMA3 / 3-operand Fused Multiply-Add instructions- EM64T / Extended Memory 64 technology / Intel 64 ? - HT / Hyper-Threading technology ? - VT-x / Virtualization technology ? - TBT / Turbo Boost technology ? - VT-d / Virtualization for directed I/O
Security Features- NX / XD / Execute disable bit ? - TXT / Trusted Execution technology- SMEP / Secure Mode Execution Protection
Low power features- Enhanced SpeedStep technology ?
Integrated peripherals / components
Integrated graphicsNone
Memory controllerThe number of controllers: 2Memory channels (per controller): 2Memory channels (total): 4Supported memory: DDR4
Other peripherals- Direct Media Interface 2.0- Quick Path Interconnect v1.1 (2 links)- PCI Express 3.0 interface (40 lanes)
Thông số
FAQs

CPU Intel Xeon E5-2696 v3 / 2.3 - 3.6 GHz / 18 cores - 36 threads

Liên hệ

condition

  • Freeship đơn từ 3.000.000 đ
  • Tư vấn đúng cấu hình
Phone Zalo
xeon.vn
  • 61 Mai Xuân Thưởng, P3, Q6, HCM
  • 0982538753
  • hi@xeon.vn
  • 9:00 - 18:00 từ T2 - T7
Cửa hàng
Social
TMĐT
Copyright © 2024 XEON.VN