Quadro M2000 là card đồ họa thuộc phân khúc trung cấp từ Nvidia, được hãng mô tả là sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng, tính năng trong một bo mạch nhỏ gọn không cần nguồn phụ.
Quadro M2000 với kiến trúc Maxwell và 4GB bộ nhớ VRAM cho trải nghiệm mượt mà cho các ứng dụng đồ họa 3D - xuất được 4 màn hình 4K.
Các nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp có thể ngay lập tức cảm nhận được trải nghiệm nhanh chóng về hiệu năng. Engine HEVC encode-decode cho phép tăng tốc trong creation và playpack nội dung HEVC.
Card đồ họa Quadro luôn được kiểm định và chứng nhận bởi 1 loạt các phần mềm đồ họa chuyên dụng, đã kiểm định bởi các nhà sản xuất workstation danh tiếng.
Mã sản phẩm | Quadro M2000 |
---|---|
Thương hiệu | Nvidia |
Tên GPU | GM206 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 |
Process Size | 28 nm |
Ngày phát hành | 08/04/2016 |
Thế hệ | Quadro |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 |
Độ rộng slot | Single-slot |
Chiều dài | 201 mm / 7.9 inches |
Chiều rộng | 111 mm / 4.4 inches |
TDP | 75 W |
Nguồn đề nghị | 250 W |
Đầu ra | 4 x DisplayPort 1.2 |
Nguồn phụ | không |
Kích thước bộ nhớ | 4 GB |
---|---|
Loại bộ nhớ | GDDR5 |
Bus bộ nhớ | 128 bit |
Băng thông bộ nhớ | 105.8 GB/s |
Tần số nhân GPU
Tần số cơ bản nhân GPU | 796 MHz |
---|---|
Tần số boost nhân GPU | 1163 MHz |
Tần số bộ nhớ nhân GPU | 1653 MHz / 6.6 Gbps effective |
Direct X | 12 (12_1) |
---|---|
OpenGL | 4.6 |
OpenCL | 3.0 |
Vulkan | 1.3 |
CUDA | 5.2 |
Shader Model | 6.4 |
Shading Units | 768 |
---|---|
TMUs | 48 |
ROPs | 32 |
Số lượng SMM | 6 |
L1 Cache | 48 KB (trên 1 SMM) |
L2 Cache | 1024 KB |
Pixel Rate | 37.22 GPixel/s |
---|---|
Texture Rate | 55.82 GTexel/s |
FP32 (float) performance | 1.786 TFLOPS |
FP64 (double) performance | 55.82 GFLOPS (1:32) |