Bạn đang tìm kiếm một em máy đồng bộ workstation để làm đồ họa cường độ cao, hoặc an tâm sử dụng trong 3 năm tới? HP Z240 SFF sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho bạn.
https://youtu.be/KLqChUpC5aA
HP Z240 SFF Workstation là dòng máy trạm đồ họa cho hiệu suất đáng tin cậy từ bộ vi xử lý Xeon.
Sử dụng CPU Xeon E3-1220 v5 / E3-1260L v5 (tương đương core i5 gen 7) và RAM DDR4 (tốc độ 2133 MB/s) → hiệu suất truy xuất dữ liệu cao mà rất tiết kiệm điện
Sử dụng SSD NVMe với tốc độ đọc tới 3000 MB/s → khởi động Windows chỉ mất vài giây.
VGA Nvidia HP GT 730 2GB DDR3 → dòng card đồ họa máy chủ Nvidia thiết kế riêng cho HP nên tính tương thích cao, quạt chạy siêu êm không tiếng động.
Cấu hình này chạy được các tác vụ văn phòng, lướt web nhiều chục tab, đồ họa Photoshop, chơi game chế độ low setting.
1. Về CPU Xeon
Chip Xeon E3-1220 v5 và E3-1260L v5 tương đương i5 gen 7 (ví dụ như con CPU i5-7600K được dùng cho iMac 2017)
Các bạn có thể xem bảng so sánh hiệu năng sau đây
Bạn sẽ dễ dàng thấy rằng, dòng Xeon này cho trải nghiệm mạnh mẽ mà lại đáng tin cậy. Chip Xeon được sản xuất cho server nên rất "trâu", giúp hạn chế tối đa các lỗi xung đột gây ra màn hình xanh đáng ghét.
2. Về RAM, SSD
RAM DDR4 với tốc độ xxx MHz/s cho hiệu năng xử lý dữ liệu cao hơn đồng thời tiết kiệm điện.SSD NVMe với tốc độ đọc lên đến 3000 MB/s sẽ đem đến cho bạn trải nghiệm khởi động máy tính chỉ trong vài giây.
Khách hàng có nhu cầu cao hơn thì alo / inbox, shop Xeon tư vấn miễn phí.
Clip minh họa sự dễ dàng khi tháo lắp không cần thêm dụng cụ (tool-less) → trải nghiệm tuyệt vời cho những ai yêu thích dòng máy trạm.
HP Z240 SFF SPECS | Description |
---|---|
CPU | - Xeon E3-1220 v5 (tương đương core i5 gen 7) / 4 cores - 4 threads / 3.0 - 3.5 GHz / TDP chỉ 80 W- Xeon E3-1260L v5 (tương đương core i5 gen 7) / 4 cores - 8 threads / 2.9 - 3.9 GHz / TDP chỉ 45 W |
RAM | DDR4 8GB |
VGA | NVIDIA HP GT 730 2GB DDR3 |
SSD | M.2 PCIe NVMe Lexar NM620 256GB (tốc độ đọc tới 3000 MB/s) |
Form factor | ATX 24.38 x 24.38 mm (9.6 x 9.6 in) |
CPU socket | Single LGA 1151 |
CPU bus speed | DMI |
Chipset | Intel PCH C236 |
Khe cắm mở rộng | 4 DDR4 memory slots |
Bộ nhớ hỗ trợ | DDR4, UDIMM (unbuffered), ECC and non-ECC |
Memory modes | Non-Interleaved for single channel. Interleaved when both channels are populated. |
Memory speed supported | 2133MT/s DDR4 |
Memory protection | ECC available on data |
Maximum memory | 64 GB |
Memory configuration | 4GB, 8GB and 16GB non-ECC/4GB, 8GB and 16GB ECC unbuffered DIMMs are supported. ECC and non-ECC memory DIMMs cannot be mixed on the same system. |
PCI express connectors | 1 PCI Express Gen3 slot x 1 mechanical/ x 1 electrical (LP, half length)1 PCI Express Gen3 slot x 16 mechanical/ x 16 electrical (LP, half length)1 PCI Express Gen3 slot x 1 mechanical/ x 1 electrical (LP, half length)1 PCI Express Gen3 slot x 16 mechanical/ x 4 electrical (LP, half length) |
Supported drive interfaces | SATA: Integrated (4) Serial ATA interfaces (6 Gb/s SATA). One port can optionally be used for eSATA. RAID 0 and 1 supported. Factory integrated RAID is Microsoft Windows only. RAID 5 is supported by Software XOR.Serial Attached SCSI: None.Integrated RAID:NOTE: Requires identical hard drives (speeds, capacity, interface)Integrated graphics:- Intel HD Graphics 530 (on Core i3/i5/i7-6xxx processors); Intel Integrated Graphics for Xeon processors- Based on Unified Memory Architecture (UMA) - a region of system memory is reserved and dedicated to the graphics display.- Support for Microsoft DirectX 11, OpenGL 4.0 and OpenCL 1.2 on Intel HD Graphics P530- 3 DP 1.2 graphics ports integrated in motherboard; Supports up to three simultaneous displays across DP outputs. Max resolution supported: 3840 x 2160 at 60HzNetwork Controller: Integrated Ethernet PHY Connection I219LM. Management capabilities: WOL, PXE 2.1 and AMT 9IDE connector: NoFloppy connector: NoSerial: 1 rear port2nd Serial: Yes (optional serial port adapter kit required)Parallel: 1 internal header (optional parallel port adapter required)HD integrated audio: Yes |
USB Connectors | Front: 2 USB 3.0, 2 USB 2.0Rear: 6 USB 3.0Internal: 1 USB 3.0, 2 USB 2.0 |
HD integrated audio | Yes |
Flash ROM | Yes |
Chassis fan header | N/A |
Front control panel/speaker header | Yes |
CMOS battery holder - lithium | Yes |
Integrated trusted platform module | Integrated TPM 1.2. |
Power supply headers | Yes |
Power switch, power LED & hard drive LED header | Yes |
Clear password jumper | Yes |
Keyboard/mouse | USB or PS/2 |
Operating voltage range | 90-264 VAC |
Rated voltage range | 100-240 VAC |
Rated line frequency | 50-60 Hz |
Operating line frequency range | 47-63 Hz |
Rated input current | 4A at 100-240 V |
Heat dissipation | Typical: 444 btu/hr (112 kcal/hr)Maximum: 890 btu/hr (224 kcal/hr) |
Power supply fan | 70 mm x 70 mm x 25 mm 4-wire PWM |
ENERGY STAR qualified (config dependent) | Yes |
FEMP standby power compliant | Yes, with wake-on-LAN disabled: <2W in 55 - Power Off |
Surge tolerant full ranging power supply (withstands power surges up to 2000 V) | Yes |
Hood lock header | Yes |
DrP Lot 6- Tier 2 Compliance at 230 V | Yes |
Environmental requirements | Temperature:Operating: 5° to 35° C (40° to 95° F)Non-operating: -40° to 60° C (-40° to 140° F)Maximum altitudeOperating: 3,000 m (10,000 ft)Non-operating: 9,100 m (30,000 ft)Humidity:Operating: 8% to 85% RH (non-condensing)Non-operating: 8% to 90%ShockOperating: 40 g, 2-3 ms, half-sineNon-operating: 160 cm/s, 2-3 ms, (~100g) Square: 422 cm/s, 20 g |
Cooling | Above 1524 m (5,000 ft) altitude, maximum operating temperature is de-rated by 1° C (1.8° F) per 305 m (1000 ft) elevation increase. |