HP Z6 G4 workstation là máy trạm mạnh mẽ từ HP, hỗ trợ đến 2 CPU Xeon Scalable, tối đa đến 56 nhân CPU và 384GB RAM. HP Z6 G4 workstation là sự lựa chọn đáng giá cho các tác vụ render 3D, animation, chỉnh sửa video và các bài toán mô phỏng.
Điểm đặc biệt nổi bật của HP Z6 G4 workstation là khả năng nâng cấp dễ dàng từ đơn CPU (hỗ trợ Xeon W, Xeon Scalable) lên cấu hình dual CPU (Xeon Scalable), tương tự như Dell T7820, và Lenovo P720 - có thể chạy đơn CPU / và nâng cấp được lên dual CPU khi nhu cầu tăng cao.
Thiết kế ngoại hình ấn tượng với tooless concept. Khung kim loại và các linh kiện đều đạt độ hoàn thiện tỉ mỉ, chỉn chu đem đến cảm giác cao cấp, là "đồ mắc tiền".
Tất cả các cổng USB đều là cổng 3.1 (thêm 2 cổng 3.2 type C nếu chọn config premium) cho phép trao đổi dữ liệu nhanh chóng với các thiết bị ngoại vi. Ngoài ra, HP Z6 G4 còn trang bị đến 2 cổng LAN RJ45 để tận dụng các đường truyền tốc độ cao.
Mainboard HP Z6 G4 vẫn mang màu xanh dương quen thuộc của các máy trạm dòng Z. Các linh kiện được sắp xếp tốt, hệ thống tản nhiệt ấn tượng giúp máy trạm vận hành êm ái ngay trong thời gian dài liên tục.
Lựa chọn module I/O
2.1 Premium
2.2 Tiêu chuẩn
Mã sản phẩm | HP Z6 G4 Workstation |
---|---|
Form | Tower |
Chipset | Intel® C622 Chipset |
Socket CPU | FCLGA3647 (Socket P) CPU thứ 1 trên bo mạch chủ CPU thứ 2 trên riser mở rộng |
Số khe RAM | 6 khe RAM trên bo mạch chủ 6 khe RAM trên riser mở rộng |
Loại RAM | DDR4 R-DIMM ECC: 8GB, 16GB, 32GB, và 64GB |
Tốc độ RAM | 2133MT/s, 2400MHz, 2666MT/s, và 2933MT/s |
Dung lượng RAM tối đa | - Dual CPU: 768 GB DDR4-2933 ECC RAM* - Single CPU: 384 GB DDR4-2666 ECC RAM (transfer rates up to 2666MT/s). |
Lưu ý khi cấu hình RAM | - Chỉ hỗ trợ RAM RDIMM ECC - Không cắm RAM vào khe nếu không có CPU tương ứng - Nếu config dual CPU, phải có RAM cho cả 2 CPU. |
Kết nối PCI Express | - Slot 0: Chỉ sử dụng được khi có CPU thứ 2 - Slot 1: PCI Express Gen3 x4 - CPU với open-ended connector - Slot 2: PCI Express Gen3 x16 - CPU - Slot 3: PCI Express Gen3 x4 - PCH với open-ended connector - Slot 4: PCI Express Gen3 x8 – CPU với open-ended connector (slot này sẽ chuyển đổi thành x4 khi gắn ổ SSD vào M.2 slot thứ 2) - Slot 5: PCI Express Gen3 x16 - CPU - Slot 6: PCI Express Gen3 x4 - PCH with open-ended connector - M.2 Slot 1: M.2 PCIe Gen 3 x4 - CPU up to 80mm storage devices - M.2 Slot 2: M.2 PCIe Gen 3 x4 - CPU up to 80mm storage devices * Open-ended connector cho phép gắn card với bandwith lớn hơn vào slot có bandwith nhỏ hơn. |
SATA | 6 SATA @6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, 1, 5, & 10 |
Serial Attached SCSI | Cần thêm PCIe card tùy chọn |
Factory Configured RAID | - SATA RAID 0 Striped Array - SATA RAID 1 Mirrored Array - SATA RAID 10 Striped/Mirrored |
External SATA (eSATA) | Hỗ trợ tất cả các cổng SATA với kit eSATA tùy chọn thêm. Lưu ý là không hỗ trợ tính năng hot plug / hot swap. |
Tích hợp Intel® I219LM GbE LAN | Hỗ trợ các tính năng sau: Intel® AMT11.2, TXT, DASH 1.1, WOL, VLAN, and PXE 2.1 |
Tích hợp Intel X722 for 1GbE | - Hỗ trợ data rates: 1000 Mb/s - Compliance IEEE 802.1as/1588v2, 802.1p, 802.1Q, 802.3, 802.3ab, 802.3az, 802.3x - Up to 16 UDP/TCP programmable filters - Bus architecture: PCIe 3.0 UEFI and PXE Boot ROM support - Intel iWARP Support (RDMA) - Network transfer rates: 1000BASE-T (full-duplex) 2000 Mb/s Management capabilities: WOL (Excluding Max Power Savings), auto MDI crossover, PXE, Quad Hash filtering, RSS, Advanced cable diagnostics |
USB Connector(s) | Trước I/O Bản Premium: 2x USB 3.1 Gen1, 2x USB 3.1 Gen2 Type-C™ (Cổng bìa trái có tính năng sạc) - Charging Ports provide 1.5 Amps @ 5 Volts - Standard USB Type A Ports provide 900mA @ 5 Volts - USB Type C Ports provide 3 Amps @ 5 Volts and adhere to the Power Delivery 3.0 specification. Sau 6 USB 3.1 G1 Type A Trong 1 USB 3.1 G1 single-port header 1 USB 2.0 single-port header 1x USB 2.0 dual-port header |
HD Integrated Audio | Realtek ALC221 |
Flash ROM | Có |
CPU Fan Header | 1 CPU fan header cho mỗi CPU socket |
Rear Chassis Fan Header | Có |
Front PCI Fan Header | Có |
CMOS Battery Holder - Lithium | Yes |
Integrated Trusted | Platform Module Trusted (TPM) 2.0 (Infineon SLB 9670) |
Platform Module | - Common Criteria EAL4+ Certified - FIPS 140-2 Certified (firmware v7.85) TPM |
Power Supply Headers | Có |
Power Switch, Power LED & Hard Drive LED Header | Có |
Clear Password Jumper | Có |
Serial Port | 1 internal header |
Parallel Port | No |
Keyboard/Mouse | USB or PS/2 |
Hood Lock Header | Yes |
Hood Sensor Header | Yes |
Memory Fan | 1 Memory Fan Header per CPU |
AUX IN (audio) | No |