Máy trạm HP Z440 workstation chạy 1 chip Xeon E5 v3,v4 được thiết kế dành riêng cho các chuyên gia thiết kế, kỹ sư dân dụng, kiến trúc sư và hậu kỳ. Các phần mềm đồ họa chuyên dụng 3D, CAD...
Hỗ trợ tối đa cho doanh nghiệp về hiệu suất. Chứng nhận ISV về hiệu suất tối ưu với phần mềm đầu ngành mới nhất.
Mã sản phẩm | HP Z440 Workstation |
---|---|
CPU | - Intel Xeon E5-1600 v3 and E5-1600 v4 - Intel Xeon E5-2600 v3 and E5-2600 v4 |
Hệ điều hành | - Windows 10 Pro 64 - Windows 10 Home 64 - Windows 8.1 Pro 64 - Windows 7 Professional 64 (available through downgrade rights from Windows 8.1 Pro 64) - Windows 7 Professional 64 (available through downgrade rights from Windows 10 Pro 64) - HP Installer Kit for Linux |
Chipset | Intel C612 Chipset |
Bộ nhớ RAM | Tối đa 128 GB REG ECC |
Số khe RAM | 8 khe |
Tốc độ RAM | Tối đa 2400 MT/s |
Ổ cứng lưu trữ | Bộ nhớ bên trong: - 300 GB up to 600 GB SAS (15000 rpm) - 300 GB up to 1.2 TB SAS (10000 rpm) - 500 GB up to 4 TB SATA (7200 rpm) - 500 GB SATA SED (7200 rpm) - 128 GB up to 1 TB SATA SSD - 512 GB SATA SED SSD - 1 TB SATA SSHD - 256 GB up to 512 GB HP Z Turbo Drive (PCIe SSD) - 256 GB up to 1 TB HP Z Turbo Drive G2 (PCIe SSD) - 512 GB (2 x 256 GB) up to 2 TB (4 x 512 GB) HP Z Turbo Quad Pro (PCIe SSD) Optical Storage: - Slim SATA DVD-ROM - Slim SATA SuperMulti DVD writer - Slim SATA BDXL Blu-ray writer Additional Storage: - 15-in-1 media card reader (optional) - HP DX115 Removable HDD Frame/Carrier (optional) |
Đồ họa | Professional 2D: - NVIDIA NVS 310 (1 GB) - NVIDIA NVS 315 (1 GB) - NVIDIA NVS 510 (2 GB) Entry 3D: - NVIDIA Quadro K420 (2 GB) - NVIDIA Quadro K620 (2 GB) - AMD FirePro W2100 (2 GB) Mid-range 3D: - NVIDIA Quadro M2000 (4 GB) - NVIDIA Quadro K2200 (4 GB) - NVIDIA Quadro K1200 (4 GB) - AMD FirePro W4300 (4 GB) - AMD FirePro W5100 (4 GB) High-end 3D: - NVIDIA Quadro M5000 (8 GB) - NVIDIA Quadro M4000 (8 GB) - NVIDIA Quadro K4200 (4 GB) - NVIDIA Quadro K5200 (8 GB) - NVIDIA Quadro K6000 (12 GB) - AMD FirePro W7100 (8 GB) High performance GPU computing - NVIDIA Tesla K40 |
Khe cắm mở rộng | - Slot 1 (top): PCI Express Gen2 x1 with open-ended connector, (FH, HL) - Slot 2: PCI Express Gen3 x16 (FH, FL) (with extender) - Slot 3: PCI Express Gen2 x4 with open-ended connector (FH, FL) (with extender) - Slot 4: PCI Express Gen3 x8 with open-ended connector (FH, FL) (with extender) - Slot 5: PCI Express Gen3 x16 (FH, FL) (with extender) - Slot 6: PCI 32bit/33MHz (FH, FL) (with extender) |
Cổng & kết nối | Trước: - 4 USB 3.0 - 1 microphone - 1 headset Sau: - 4 USB 3.0 - 2 USB 2.0 - 2 PS/2 - 1 RJ-45 - 1 audio line in - 1 audio line out Trong - 1 USB 2.0 - 1 USB 3.0 |
Nguồn | - 525 W 85% - 700 W 90% |
Kích thước | - Cao: 17 in (43.2 cm) - Rộng: 6.65 in (16.9 cm) - Ngang: 17.5 in (44.5 cm) |
Cân nặng | từ 11kg |